Có 2 kết quả:
手打字机 shǒu dǎ zì jī ㄕㄡˇ ㄉㄚˇ ㄗˋ ㄐㄧ • 手打字機 shǒu dǎ zì jī ㄕㄡˇ ㄉㄚˇ ㄗˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hand typewriter (as opposed to electric typewriter)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hand typewriter (as opposed to electric typewriter)
Bình luận 0